ごく稀 [Hi]
極まれ [Cực]
極稀 [Cực Hi]
ごく希 [Hy]
極希 [Cực Hy]
ごくまれ

Tính từ đuôi na

cực kỳ hiếm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

津波つなみはごくまれにしか発生はっせいしない。
Tsunami rất hiếm khi xảy ra.
かれほんむことがあっても、ごくまれなことだ。
Dù anh ấy có đọc sách, thì cũng là chuyện hiếm.

Hán tự

Hi hiếm; loãng
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Hy hy vọng; hiếm