ぎゃあぎゃあ
ギャーギャー

Trạng từDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

la hét; kêu la; kêu réo

JP: ぎゃあぎゃあうのはやめてください。

VI: Đừng la hét nữa, được không?

Trạng từDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

phàn nàn lớn tiếng; cuộc trò chuyện ồn ào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのがずっとぎゃあぎゃあくのにはいらいらする。
Tôi thật sự bực bội khi đứa bé đó cứ khóc lóc suốt.

Từ liên quan đến ぎゃあぎゃあ