お風呂に入る
[Phong Lữ Nhập]
おふろにはいる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
tắm
JP: お風呂に入っているとき、電話がなった。
VI: Khi tôi đang tắm thì điện thoại reo.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Khẩu ngữ
tắm vòi sen
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
毎日お風呂に入るよ。
Tôi tắm mỗi ngày.
お風呂に入る時間ですよ。
Đã đến giờ tắm rồi đấy.
お風呂先に入るね。
Tôi sẽ tắm trước nhé.
今からお風呂に入る。
Tôi sẽ tắm ngay bây giờ.
父はお風呂に入ってます。
Bố tôi đang tắm.
お風呂に入ってくるよ。
Tôi sẽ vào tắm đây.
お風呂に入ってください。
Hãy đi tắm nhé.
お風呂に入りなさい。
Hãy đi tắm đi.
お風呂に入ったとこだよ。
Tôi vừa tắm xong đây.
お風呂に入ってから寝るのよ。
Tắm xong rồi mới đi ngủ nhé.