お祓い [Phất]
御祓い [Ngự Phất]
御祓 [Ngự Phất]
おはらい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

nghi thức trừ tà; thanh tẩy

Hán tự

Phất trừ tà
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản