お椀
[Oản]
おわん
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
bát (gỗ)
🔗 椀
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
みんなのお椀にスープを注いで。
Hãy rót súp vào bát của mọi người.
おっぱいがお椀型で羨ましいなあ。
Ghen tị với bạn vì có bộ ngực hình cái bát.
そのお椀のスープはとてもおいしかった。
Món súp trong cái bát đó rất ngon.