Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お新香
[Tân Hương]
おしんこ
🔊
Danh từ chung
dưa muối; đồ chua
🔗 新香
Hán tự
新
Tân
mới
香
Hương
hương; mùi; nước hoa