う蝕
[Thực]
齲蝕 [Khủ Thực]
う食 [Thực]
齲食 [Khủ Thực]
齲蝕 [Khủ Thực]
う食 [Thực]
齲食 [Khủ Thực]
うしょく
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sâu răng