いい気 [Khí]
好い気 [Hảo Khí]
良い気 [Lương Khí]
いいき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dễ dãi; lạc quan; tự mãn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョンはがいい。
John là người dễ chịu.
はいい連中れんちゅうです。
Họ là những người tốt bụng.
にしないでいいよ。
Bạn không cần phải bận tâm đâu.
にしなくていいよ。
Đừng bận tâm.
いいよ、にしなくて。
Được thôi, đừng lo lắng.
いいになるな。
Đừng tự cao tự đại.
にしなくていいんですよ。
Bạn không cần phải bận tâm đâu.
いいようながするよ。
Tôi cảm thấy nó cũng tốt.
たいしたことじゃないから。にしなくていいよ。
Không có gì to tát đâu. Đừng lo.
きみからだけさえすればいいよ。
Cậu chỉ cần chăm sóc sức khỏe thôi.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến いい気